Có 2 kết quả:
匯點 huì diǎn ㄏㄨㄟˋ ㄉㄧㄢˇ • 汇点 huì diǎn ㄏㄨㄟˋ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confluence
(2) a meeting point
(2) a meeting point
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confluence
(2) a meeting point
(2) a meeting point
Bình luận 0