Có 2 kết quả:

匯點 huì diǎn ㄏㄨㄟˋ ㄉㄧㄢˇ汇点 huì diǎn ㄏㄨㄟˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) confluence
(2) a meeting point

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) confluence
(2) a meeting point

Bình luận 0